Có 2 kết quả:
乌骨鸡 wū gǔ jī ㄨ ㄍㄨˇ ㄐㄧ • 烏骨雞 wū gǔ jī ㄨ ㄍㄨˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) black-boned chicken
(2) silky fowl
(3) silkie
(4) Gallus gallus domesticus Brisson
(2) silky fowl
(3) silkie
(4) Gallus gallus domesticus Brisson
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) black-boned chicken
(2) silky fowl
(3) silkie
(4) Gallus gallus domesticus Brisson
(2) silky fowl
(3) silkie
(4) Gallus gallus domesticus Brisson
Bình luận 0